101 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D10,D14 |
Đại học Kinh Bắc (UKB)
(Xem)
|
Bắc Ninh |
102 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01 |
Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA)
(Xem)
|
Long An |
103 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
C00,D01,D07,D14 |
Đại Học Lương Thế Vinh (DTV)
(Xem)
|
Nam Định |
104 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A01 |
Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG)
(Xem)
|
Bắc Giang |
105 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Phan Thiết (DPT)
(Xem)
|
Bình Thuận |
106 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (DHP)
(Xem)
|
Hải Phòng |
107 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Quang Trung (DQT)
(Xem)
|
Bình Định |
108 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại Học Quảng Bình (DQB)
(Xem)
|
Quảng Bình |
109 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)
(Xem)
|
Hưng Yên |
110 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)
(Xem)
|
Hưng Yên |
111 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
A01,D01,D07,D08 |
Đại học Tân Tạo (TTU)
(Xem)
|
Long An |
112 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Tây Đô (DTD)
(Xem)
|
Cần Thơ |
113 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D14,D66,D84 |
Đại học Thái Bình Dương (TBD)
(Xem)
|
Khánh Hòa |
114 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D09,D14 |
Đại học Trà Vinh (DVT)
(Xem)
|
Trà Vinh |
115 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
15.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
116 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
14.00 |
D01,D14,D15,D72 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
117 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
14.00 |
C00,D01,D08,D10 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB)
(Xem)
|
Bình Dương |
118 |
Ngôn ngữ Anh (7220201)
(Xem)
|
14.00 |
A01,D01,D11,D66 |
Đại học Quảng Nam (DQU)
(Xem)
|
Quảng Nam |