Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D10 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
102 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem)
103 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (Xem)
104 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
105 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,B00,C00,C04 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (Xem)
106 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B03,C04,D01 Đại Học Quảng Bình (Xem)
107 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem)
108 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem)
109 Quản lý biển (7850199) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem)
110 Quản lý tài nguyên nước (7850198) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem)
111 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (Xem)
112 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (Xem)
113 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Tây Đô (Xem)
114 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,B00 Đại học Tây Bắc (Xem)
115 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A00,A16,V00,V01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
116 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,B02,B08 Đại học Trà Vinh (Xem)
117 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem)
118 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 V00 Đại học Xây dựng Miền Tây (Xem)