Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Tài nguyên - Môi trường

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.50 A00,A16,B00,C15 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem)
82 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.50 B00,C04,D01,D10 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
83 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.50 A00,B00,B08,D01 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
84 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
85 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 3) (Xem)
86 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 Đại học Cần Thơ (Xem)
87 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
88 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
89 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 V00,V01,H01,H04 Đại Học Đông Đô (Xem)
90 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Bạc Liêu (Xem)
91 Kiến trúc (7580101) (Xem) 15.00 A00,A09,V00,V01 Đại học Bình Dương (Xem)
92 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem)
93 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem)
94 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem)
95 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D10 Đại học Hạ Long (Xem)
96 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (Xem)
97 Quản lý đất đai (7850103) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (Xem)
98 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A00,B00,D07,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (Xem)
99 Khoa học môi trường (7440301) (Xem) 15.00 A07,A09,B00,D01 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
100 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A01,B00,C00,D14 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)