Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (Xem) Hưng Yên
142 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 17.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (Xem) Thái Bình
143 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
144 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
145 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
146 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
147 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.80 A00,A01,A16,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem) Hà Nội
148 Kỹ thuật cơ khí động lực (7520116) (Xem) 16.50 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
149 Kỹ thuật tàu thuỷ (7520122) (Xem) 16.50 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
150 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 16.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
151 Công nghệ kỹ thuật Cơ khí (GTADCCK2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
152 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử trên ô tô (GTADCCO2) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
153 Kỹ thuật nhiệt (7520115) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
154 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
155 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 Đại học Công nghệ TPHCM (Xem) TP HCM
156 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
157 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
158 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
159 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
160 Kỹ thuật nhiệt (3 chuyên ngành: Kỹ thuật điện lạnh; Máy lạnh, điều hòa không khí và thông gió; Máy lạnh và thiết bị thực phẩm) (7520115) (Xem) 16.00 A00,A01,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM