121 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
18.00 |
A00 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
122 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
18.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
123 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
18.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Trà Vinh (Xem) |
Trà Vinh |
124 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
17.75 |
A00,A01,D01 |
Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (Xem) |
Huế |
125 |
Kỹ thuật cơ khí (2 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí, Thiết kế và chế tạo số) (7520103) (Xem) |
17.50 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
126 |
Kỹ thuật nhiệt (7510203) (Xem) |
17.50 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) |
TP HCM |
127 |
Công nghê kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) (7510201DKD) (Xem) |
17.50 |
A00 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
128 |
Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) |
17.20 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
129 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
130 |
Kỹ thuật nhiệt (7520115) (Xem) |
17.00 |
|
Đại học Nha Trang (Xem) |
Khánh Hòa |
131 |
Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) |
17.00 |
A00 |
Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) |
Hà Nội |
132 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
17.00 |
A00 |
Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) |
Hà Nội |
133 |
Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) |
17.00 |
A00 |
Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) |
Hà Nội |
134 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,A10,D01 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |
135 |
Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) |
17.00 |
A00 |
Đại học Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
136 |
Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Hòa Bình (Xem) |
Hà Nội |
137 |
Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) |
17.00 |
A00 |
Đại học Kiên Giang (Xem) |
Kiên Giang |
138 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
139 |
Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
140 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) |
17.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |