Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ô tô - Cơ khí - Chế tạo

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 18.00 A00 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
122 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
123 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 18.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
124 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.75 A00,A01,D01 Khoa Kỹ thuật và Công Nghệ - ĐH Huế (Xem) Huế
125 Kỹ thuật cơ khí (2 chuyên ngành: Kỹ thuật cơ khí, Thiết kế và chế tạo số) (7520103) (Xem) 17.50 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
126 Kỹ thuật nhiệt (7510203) (Xem) 17.50 Đại học Công Thương TP.HCM (Xem) TP HCM
127 Công nghê kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ chế tạo máy; Máy và cơ sở thiết kế máy) (7510201DKD) (Xem) 17.50 A00 Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) Nam Định
128 Vật lý kỹ thuật (7520401) (Xem) 17.20 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
129 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 17.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
130 Kỹ thuật nhiệt (7520115) (Xem) 17.00 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
131 Công nghệ chế tạo máy (7510202) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
132 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
133 Công nghệ kỹ thuật nhiệt (7510206) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (Xem) Hà Nội
134 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
135 Kỹ thuật cơ khí (7520103) (Xem) 17.00 A00 Đại học Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
136 Kỹ thuật ô tô (7520130) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
137 Công nghệ kỹ thuật ô tô (7510205) (Xem) 17.00 A00 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
138 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
139 Kỹ thuật cơ điện tử (7520114) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
140 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (7510201) (Xem) 17.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương