Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
101 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Văn Lang (Xem)
102 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
103 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (Xem)
104 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
105 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
106 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem)
107 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem)
108 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,A07,D01 Đại học Trưng Vương (Xem)
109 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.90 A00,A16,C15,D01 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (Xem)
110 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.15 A00 Đại học Lạc Hồng (Xem)
111 Logistics và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
112 Logistic và quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
113 Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
114 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A09,C00,D01 Đại học Bình Dương (Xem)
115 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem)
116 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem)
117 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem)
118 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (Xem)
119 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (Xem)
120 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem)