121 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (Xem) |
|
122 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
|
123 |
Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) |
|
124 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,B00,C02 |
Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
|
125 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Phan Thiết (Xem) |
|
126 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
|
127 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc (7510605_CLC) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
|
128 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) |
|
129 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Tân Tạo (Xem) |
|
130 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
|
131 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Tây Đô (Xem) |
|
132 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,A09,D01 |
Đại học Thái Bình Dương (Xem) |
|
133 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Võ Trường Toản (Xem) |
|
134 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00 |
Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem) |
|
135 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
14.00 |
A00,A16,C01,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
|
136 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
14.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem) |
|