Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem)
122 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hồng Đức (Xem)
123 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem)
124 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem)
125 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Phan Thiết (Xem)
126 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem)
127 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng CLC liên kết quốc tế 2+2 với Đại học TONGMYONG Hàn Quốc (7510605_CLC) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem)
128 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem)
129 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (Xem)
130 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Tây Đô (Xem)
131 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (Xem)
132 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Thái Bình Dương (Xem)
133 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (Xem)
134 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Trung (Xem)
135 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 14.00 A00,A16,C01,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem)
136 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 14.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem)