Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
161 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A16,B00,B03 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
162 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 B00,D07,D90 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
163 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A01,B00,D90 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
164 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.00 A01,B00,D90 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
165 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 D01,D07,D14,D15 Đại học Thành Đô (Xem) Hà Nội
166 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Võ Trường Toản (Xem) Hậu Giang
167 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07 Đại học Văn Lang (Xem) TP HCM
168 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.65 B00 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
169 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.65 B00,B08 Khoa Y Dược - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
170 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.50 B00,B08 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
171 Dinh dưỡng (7720401) (Xem) 20.35 D01,D03,D04 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
172 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
173 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
174 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 20.00 B00,B08,D01,D07 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (Xem) Nam Định
175 Điều dưỡng (NUR1) (Xem) 20.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
176 Kỹ thuật phục hổi chức năng (RET1) (Xem) 20.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
177 Kỹ thuật xét nghiệm y học (MTT1) (Xem) 20.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
178 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 20.00 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
179 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.50 B00,B08 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
180 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.50 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế