Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.15 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
182 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.05 A00,B00,D08 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
183 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.05 B01 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
184 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.05 A00,B00,D07,D08 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
185 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.05 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
186 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.05 B00 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
187 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
188 Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
189 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
190 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
191 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 19.00 B00 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
192 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
193 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B08 Đại học Buôn Ma Thuột (Xem) Đắk Lắk
194 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 19.00 A02,B00,B08 Đại học Buôn Ma Thuột (Xem) Đắk Lắk
195 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A06,B00,B04,C08 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
196 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A06,B00,B04,C08 Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) Đồng Nai
197 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,B03,D07 Đại học Cửu Long (Xem) Vĩnh Long
198 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C14,D07,D66 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
199 Hộ sinh (7720302) (Xem) 19.00 B00,B08,D01,D07 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (Xem) Nam Định
200 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ