181 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
19.15 |
B00,D07,D08 |
Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
182 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.05 |
A00,B00,D08 |
Đại học Hòa Bình (Xem) |
Hà Nội |
183 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
19.05 |
B01 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
184 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.05 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Hòa Bình (Xem) |
Hà Nội |
185 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
19.05 |
B00 |
Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) |
Huế |
186 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.05 |
B00 |
Đại học Thăng Long (Xem) |
Hà Nội |
187 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
188 |
Kỹ thuật hình ảnh y học (7720602) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nam Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
189 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
A00,A01,B00,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
190 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
191 |
Y học dự phòng (7720110) (Xem) |
19.00 |
B00 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
192 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
A02,B00,B03,B08 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
|
193 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
A02,B00,B08 |
Đại học Buôn Ma Thuột (Xem) |
Đắk Lắk |
194 |
Y tế công cộng (7720701) (Xem) |
19.00 |
A02,B00,B08 |
Đại học Buôn Ma Thuột (Xem) |
Đắk Lắk |
195 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
A06,B00,B04,C08 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
196 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
19.00 |
A06,B00,B04,C08 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
197 |
Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,B03,D07 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
Vĩnh Long |
198 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
B00,C14,D07,D66 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |
199 |
Hộ sinh (7720302) (Xem) |
19.00 |
B00,B08,D01,D07 |
Đại học Điều Dưỡng Nam Định (Xem) |
Nam Định |
200 |
Điều dưỡng (7720301) (Xem) |
19.00 |
A00,B00,D07,D08 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |