Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.05 A00,B00,D08 Đại học Hòa Bình (Xem)
142 Y học cổ truyền (7720115) (Xem) 21.05 A00,B00,D07,D08 Đại học Hòa Bình (Xem)
143 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nam Cần Thơ (Xem)
144 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
145 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A02,B00,B08 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
146 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07 Đại học Buôn Ma Thuột (Xem)
147 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem)
148 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Cửu Long (Xem)
149 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A11,B00,D07 Đại học Đại Nam (Xem)
150 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (Xem)
151 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C02,D01 Đại học Lạc Hồng (Xem)
152 Kỹ thuật y sinh (EEE2) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Phenikaa (Xem)
153 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem)
154 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C05,D07 Đại học Tân Trào (Xem)
155 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Tây Đô (Xem)
156 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A11,B00,D07 Đại học Thành Đô (Xem)
157 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem)
158 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem)
159 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 A00,B00,B08,C08 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
160 Dược học (7720201) (Xem) 21.00 B00,C02,D07 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem)