Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
121 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A02,B00,D07,D08 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
122 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
123 Kỹ thuật phục hồi chức năng (7720603) (Xem) 22.00 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
124 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
125 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
126 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
127 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.00 A00,A16,B00,D90 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
128 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A16,B00,D08,D90 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
129 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 22.00 A00,A16,B00,D90 Đại học Phan Châu Trinh (Xem) Quảng Nam
130 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A00,B00,D08,D90 Đại học Phan Châu Trinh (Xem) Quảng Nam
131 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
132 Y khoa (7720101) (Xem) 22.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Võ Trường Toản (Xem) Hậu Giang
133 Y tế công cộng (7720701) (Xem) 22.00 B00 Đại học Y Dược TP HCM (Xem) TP HCM
134 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.90 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
135 Y học dự phòng (7720110) (Xem) 21.80 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
136 Dược học (7720201) (Xem) 21.70 A00,B00,D08 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
137 Dược học (7720201) (Xem) 21.70 A00,B00,D07,D08 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
138 Dược học (7720201) (Xem) 21.50 A00,A02,B00,D07 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
139 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.50 B00 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk
140 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 21.50 B00,D07,D08 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên