Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
141 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 24.25 C19 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
142 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 24.25 C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
143 Giáo dục Đặc biệt (7140203C) (Xem) 24.25 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
144 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.25 D01 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
145 Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) 24.25 C00,C19 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
146 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 24.25 C00,C04 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
147 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 24.15 C00,C14,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
148 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 24.10 B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
149 Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) 24.10 A00,B00 Đại học Sài Gòn (Xem) TP HCM
150 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.00 A16,C14,C15,D01 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
151 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00,A01,D07,D90 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
152 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.00 D01,D13,D14,D15 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
153 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00,A01,A02,A04 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
154 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 24.00 C00,D01,D14 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
155 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 24.00 C00,C04,D01,D10 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
156 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 24.00 A00,A01,D01 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
157 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 24.00 C00,C19,D14 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
158 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.00 D01,D09,D15 Đại Học Sư Phạm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
159 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 24.00 A00,C00,D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định
160 Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) 24.00 D01 Đại học Quy Nhơn (Xem) Bình Định