181 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
23.20 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
182 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
23.20 |
B00,D01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
183 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
23.00 |
C00,D14,D15 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
184 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,B08 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
185 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
23.00 |
C00,C19 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
186 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
23.00 |
C00,C19,D01,D66 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
187 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
188 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
23.00 |
A01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
189 |
Giáo dục Chính trị (7140205) (Xem) |
23.00 |
C00,C19,C20,D66 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
190 |
Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (7140210) (Xem) |
23.00 |
A00,A01,D07,D90 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
191 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
23.00 |
A00,A06,B00,D07 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
192 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
23.00 |
C00,C19,D14,D15 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
193 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
23.00 |
C00,D14,D15 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
194 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
23.00 |
D01,H00,V00,V01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
195 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
23.00 |
B00,C01 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
196 |
Giáo dục học (7140101) (Xem) |
23.00 |
C00 |
Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
TP HCM |
197 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
22.85 |
D01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
198 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
22.80 |
A00,A01,A02,B00 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
199 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
22.50 |
A01,D01,D09,D14 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
200 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
22.50 |
A00,B00,D07,D13 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |