121 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
25.00 |
D01 |
Đại học Tây Nguyên (Xem) |
Đắk Lắk |
122 |
Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) |
25.00 |
C14,C19,C20,M00 |
Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (Xem) |
Lào Cai |
123 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
25.00 |
A00,B00,D07,D24 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |
124 |
Công nghệ giáo dục (ED2) (Xem) |
24.80 |
A00,A01,D01 |
Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
125 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
24.75 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
126 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
24.75 |
D01,D11,D14,D15 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
127 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
24.75 |
A01,D01,D14,D66 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
128 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
24.75 |
M00,M01,M07,M09 |
Đại học Hùng Vương (Xem) |
Phú Thọ |
129 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.60 |
A00,A01,A02,D07 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
130 |
Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) |
24.50 |
C00,C20,D14,D15 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
131 |
Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) |
24.50 |
C00,C20,D10,D15 |
Đại học Tây Bắc (Xem) |
Sơn La |
132 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) |
24.40 |
A08,C00,C19 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
133 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
24.40 |
A00,A02,B00,D90 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
134 |
Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) |
24.40 |
A00,A01 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
135 |
Sư phạm Hóa học (7140212) (Xem) |
24.40 |
A00,B00,D07 |
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
136 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh (7140208) (Xem) |
24.40 |
C00,C19 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
137 |
Sư phạm khoa học tự nhiên (7140247) (Xem) |
24.40 |
B00,D90 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
138 |
Giáo dục Đặc biệt (7140203D) (Xem) |
24.35 |
D01 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
139 |
Giáo dục Đặc biệt (7140203D) (Xem) |
24.35 |
D01,D02,D03 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
140 |
Sư phạm Tiếng Anh (7140231) (Xem) |
24.25 |
D01,D14,D15 |
Đại học Cần Thơ (Xem) |
Cần Thơ |