Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Nhóm ngành Kinh tế; Kinh tế quốc tế (NTH01-02) (Xem) 28.00 A01,D01,D03,D05,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
22 Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) 27.95 A01,D01,D03,D05,D06,D07 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
23 Kinh doanh quốc tế và Quản trị kinh doanh (NTH02) (Xem) 27.95 A00 Đại học Ngoại thương (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
24 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) (TM06) (Xem) 27.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
25 Kinh tế quốc tế (7310106) (Xem) 27.40 A00 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
26 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) (TM06) (Xem) 27.40 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
27 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 27.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
28 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) (TM11) (Xem) 27.10 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
29 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) (TM11) (Xem) 27.10 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
30 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 27.00 A00 Học viện Ngoại giao (Xem) Hà Nội
31 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) (TM12) (Xem) 26.95 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
32 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) (TM12) (Xem) 26.95 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
33 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
34 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.75 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
35 Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) (7510605D) (Xem) 26.75 D01,D90 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
36 Logistics và quán lý chuồi cung ứng (hv Dự! trà) (7510605D) (Xem) 26.75 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (Xem) TP HCM
37 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.75 A01,D01,D07,D09 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
38 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.45 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
39 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 26.40 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
40 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 26.35 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội