Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Thương mại (TMA)

  • Địa chỉ:

    79 Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy, Hà Nội

  • Điện thoại:

    024.3764.3219

  • Website:

    https://tmu.edu.vn/

  • E-mail:

    [email protected]

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Marketing (Marketing thương mại) (Xem) 27.45 Đại học A00,A01,D01,D07
2 Marketing (Marketing thương mại) (Xem) 27.45 Đại học A00
3 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) (Xem) 27.40 Đại học A00,A01,D01,D07
4 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) (Xem) 27.40 Đại học A00
5 Marketing (Quản trị thương hiệu) (Xem) 27.15 Đại học A00,A01,D01,D07
6 Marketing (Quản trị thương hiệu) (Xem) 27.15 Đại học A00
7 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) (Xem) 27.10 Đại học A00,A01,D01,D07
8 Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) (Xem) 27.10 Đại học A00,A01,D01,D07
9 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) (Xem) 27.10 Đại học A00
10 Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) (Xem) 27.10 Đại học A00
11 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) (Xem) 26.95 Đại học A00,A01,D01,D07
12 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) (Xem) 26.95 Đại học A00
13 Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) (Xem) 26.80 Đại học A00,A01,D04,D07
14 Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) (Xem) 26.80 Đại học A00
15 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) (Xem) 26.70 Đại học A01,D01,D07
16 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) (Xem) 26.70 Đại học A00,A01,D01,D07
17 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại) (Xem) 26.70 Đại học A00 Môn Tiếng Anh >= 6.5
18 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) (Xem) 26.70 Đại học A00
19 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) (Xem) 26.60 Đại học A00,A01,D01,D07
20 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) (Xem) 26.60 Đại học A00