101 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D02 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
102 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D03 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
103 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
15.00 |
A01,D01,D90 |
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) |
TP HCM |
104 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A01,A16,D01 |
Đại học Tài Chính Kế Toán (Xem) |
Quảng Ngãi |
105 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
15.00 |
A00,B00,B08,D01 |
Đại học Tân Tạo (Xem) |
Long An |
106 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
14.20 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
107 |
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) |
14.00 |
A00,A16,C01,D01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) |
Đà Nẵng |