Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ngoại thương - Xuất nhập khẩu - K.tế quốc tế

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
81 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
82 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
83 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 16.00 A01,D01,D03,D09 Đại học Hoa Sen (Xem) TP HCM
84 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.75 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (Xem) Hà Nội
85 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
86 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) TP HCM
87 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
88 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
89 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (Xem) TP HCM
90 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,C02 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
91 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
92 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (Xem) Long An
93 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
94 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
95 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Khoa Quốc Tế - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
96 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,C00,C04,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem)
97 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A01,C00,D01 Đại học Công nghệ Miền Đông (Xem) Hà Nội
98 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A01,C00,D01 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (Xem) Hà Nội
99 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (7510605) (Xem) 15.00 A00,A01,C15,D01 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng
100 Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) 15.00 A01,C01,D01 Đại Học Đông Á (Xem) Đà Nẵng