Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 21.00 D01,D03,D04,D06 Đại học Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
182 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 20.53 D01,D02,D78,D80 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
183 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 20.53 D01,D78,D80 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
184 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 20.50 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
185 Ngôn ngữ Pháp (7220203) (Xem) 20.50 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
186 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 20.10 C00,D01,D09,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
187 Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) (7220201DKK) (Xem) 19.25 A01,D01 Đại học Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp (Xem) Hà Nội
188 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 19.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
189 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 19.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
190 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
191 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
192 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
193 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem) TP HCM
194 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 19.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Đại Nam (Xem) Hà Nội
195 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
196 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 C00,D01,D04,D15 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
197 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 D01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
198 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
199 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM
200 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem) TP HCM