221 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
17.50 |
D01,D10,D15 |
Đại học Văn Hiến (Xem) |
TP HCM |
222 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.50 |
A01,D01,D09,D14 |
Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) |
An Giang |
223 |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) (7220201DKD) (Xem) |
17.25 |
A01,D01,D09,D10 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
224 |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành Biên phiên dịch; Chuyên ngành giảng dạy) (7220201DKD) (Xem) |
17.25 |
A01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
225 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
D01,D13,D14,D15 |
Đại học Đồng Tháp (Xem) |
Đồng Tháp |
226 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
A01,D01,D06,D15 |
Đại học Hải Phòng (Xem) |
Hải Phòng |
227 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
D01,D15,D72,D78 |
Đại học Quốc tế Sài Gòn (Xem) |
TP HCM |
228 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
17.00 |
D01,D96 |
Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) |
TP HCM |
229 |
Chương trình quốc tế (HVN01) (Xem) |
17.00 |
A00,D01 |
Học viện Nông Nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
230 |
Hoa Kỳ học (7310640) (Xem) |
17.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
231 |
Chương trình quốc tế (HVN01) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
232 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
16.50 |
D01,D72,D96 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
233 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
16.50 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Hòa Bình (Xem) |
Hà Nội |
234 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
16.00 |
D01,D04,D14,D15 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
235 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
16.00 |
D01,D09,D14,D15 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
236 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D04,D15 |
Đại học Quy Nhơn (Xem) |
Bình Định |
237 |
Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) |
16.00 |
D01,D14,D15,D66 |
Đại học Sao Đỏ (Xem) |
Hải Dương |
238 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
16.00 |
C00,D01,D14,D15 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
239 |
Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) |
16.00 |
D01,D06 |
Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) |
Huế |
240 |
Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) |
16.00 |
D01,D04 |
Đại học Dân Lập Phú Xuân (Xem) |
Huế |