Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Ngoại giao - Ngoại ngữ

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Hùng Vương (Xem)
202 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 19.00 A01,D11,D14,D15 Đại học Hùng Vương (Xem)
203 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 18.58 D01,D02,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
204 Ngôn ngữ Nga (7220202) (Xem) 18.58 D01,D02,D10,D14 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem)
205 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 18.50 D01,D15,D66,D71 Đại học Sao Đỏ (Xem)
206 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 18.00 A01,C00,D01,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem)
207 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem)
208 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (Xem)
209 Ngôn ngữ Hàn Quốc (7220210) (Xem) 18.00 A01,D01,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
210 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 D01 Đại Học Hải Dương (Xem)
211 CTLK - Ngôn ngữ Anh (7220201_WE3) (Xem) 18.00 A01,B08,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
212 CTLK - Ngôn ngữ Anh (7220201_WE4) (Xem) 18.00 A01,B08,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
213 CTLK - Ngôn ngữ Anh (7220201_WE2) (Xem) 18.00 A01,B08,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
214 CTLK - Ngôn ngữ Anh (7220201_WE3) (Xem) 18.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
215 CTLK - Ngôn ngữ Anh (7220201_WE2) (Xem) 18.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
216 CTLK - Ngôn ngữ Anh (7220201_WE4) (Xem) 18.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem)
217 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 D01,D08,D10 Đại học Văn Lang (Xem)
218 Ngôn ngữ Nhật (7220209) (Xem) 17.50 A01,D01,D10,D15 Đại học Văn Hiến (Xem)
219 Ngôn ngữ Trung Quốc (7220204) (Xem) 17.50 A01,D01,D04,D78 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)
220 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.50 A01,D01,D15,D78 Đại học Thủ Dầu Một (Xem)