Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Nhóm ngành Y - Dược

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Răng Hàm Mặt (7720501) (Xem) 26.49 B00 Đại Học Y Khoa Phạm Ngọc Thạch (Xem) TP.HCM
22 Y khoa (7720101) (Xem) 26.40 B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
23 Y khoa (7720101) (Xem) 26.40 B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
24 Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) 26.35 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
25 Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) 26.33 B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
26 Răng - Hàm - Mặt (7720501) (Xem) 26.33 B00 Đại học Khoa học Sức khoẻ - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
27 Y khoa (7720101) (Xem) 26.30 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
28 Y khoa (7720101) (Xem) 26.30 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
29 Y khoa (7720101) (Xem) 26.25 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
30 Y khoa (7720101) (Xem) 26.17 Đại học Y Dược Thái Bình (Xem) Thái Bình
31 Y khoa (Nam - Miền Bắc) (7720101|21B00) (Xem) 26.13 B00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
32 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.95 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
33 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.95 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (Xem) Huế
34 Răng- Hàm -Mặt (7720501) (Xem) 25.85 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (Xem) Hải Phòng
35 Dược học (7720201) (Xem) 25.80 Đại học Y Dược - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
36 Y khoa (Nam - Miền Nam) (7720101|22B00) (Xem) 25.75 B00 Học viện Quân Y - Hệ Quân sự (Xem) Hà Nội
37 Dược học (7720201) (Xem) 25.72 Đại học Y dược TP HCM (Xem) TP HCM
38 Y khoa (7720101) (Xem) 25.70 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
39 Hoá dược (QHT43) (Xem) 25.65 A00,B00,D07,C02 Đại học Khoa học tự nhiên - Đại học Quốc Gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
40 Răng hàm mặt (7720501) (Xem) 25.65 Đại học Y Dược Cần Thơ (Xem) Cần Thơ