Bảng xếp hạng bóng đá

Bảng xếp hạng Premier League 2024/2025 Bảng xếp hạng Premier League 2024/2025 Xem thêm >>

TTTT đội bóngĐội trậnTrận thắngT hòaH bạiB HSHS điểmĐiểm 5 trận gần nhất
1 Liverpool Liverpool L 38 25 9 4 45 84 h b h b t
2 Arsenal Arsenal A 38 20 14 4 35 74 t t h b h
3 Manchester City Manchester City MC 38 21 8 9 28 71 t t h t t
4 Chelsea Chelsea C 38 20 9 9 21 69 t t b t t
5 Newcastle Newcastle N 38 20 6 12 21 66 b b t h t
6 Aston Villa Aston Villa AV 38 19 9 10 7 66 b t t t b
7 Nottingham Forest Nottingham Forest NF 38 19 8 11 12 65 b t h h b
8 Brighton Brighton B 38 16 13 9 7 61 t t t h t

Bảng xếp hạng Serie A 2024/2025 Bảng xếp hạng Serie A 2024/2025 Xem thêm >>

TTTT đội bóngĐội trậnTrận thắngT hòaH bạiB HSHS điểmĐiểm 5 trận gần nhất
1 Napoli Napoli N 38 24 10 4 32 82 t h h t t
2 Inter Inter I 38 24 9 5 44 81 t h t t b
3 Atalanta Atalanta A 38 22 8 8 41 74 b t t t h
4 Juventus Juventus J 38 18 16 4 23 70 t t h h t
5 AS Roma AS Roma AR 38 20 9 9 21 69 t t b t t
6 Fiorentina Fiorentina F 38 19 8 11 19 65 t t b b t
7 Lazio Lazio L 38 18 11 9 12 65 b h h t h
8 AC Milan AC Milan AM 38 18 9 11 18 63 t b t t t

Bảng xếp hạng Bundesliga 1 2024/2025 Bảng xếp hạng Bundesliga 1 2024/2025 Xem thêm >>

TTTT đội bóngĐội trậnTrận thắngT hòaH bạiB HSHS điểmĐiểm 5 trận gần nhất
1 Bayern Munich Bayern Munich BM 34 25 7 2 67 82 t t h t t
2 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen BL 34 19 12 3 29 69 h b h t h
3 Eintracht Frankfurt Eintracht Frankfurt EF 34 17 9 8 22 60 t h h t h
4 Borussia Dortmund Borussia Dortmund BD 34 17 6 11 20 57 t t t t t
5 SC Freiburg SC Freiburg SF 34 16 7 11 -4 55 b t h t t
6 FSV Mainz 05 FSV Mainz 05 F0 34 14 10 10 12 52 h t h b h
7 RB Leipzig RB Leipzig RL 34 13 12 9 5 51 b h h b h
8 Werder Bremen Werder Bremen WB 34 14 9 11 -3 51 t h h h t

Bảng xếp hạng La Liga 2024/2025 Bảng xếp hạng La Liga 2024/2025 Xem thêm >>

TTTT đội bóngĐội trậnTrận thắngT hòaH bạiB HSHS điểmĐiểm 5 trận gần nhất
1 Barcelona Barcelona B 38 28 4 6 63 88 t b t t t
2 Real Madrid Real Madrid RM 38 26 6 6 40 84 t t t b t
3 Atletico Madrid Atletico Madrid AM 38 22 10 6 38 76 t t b t h
4 Athletic Club Athletic Club AC 38 19 13 6 25 70 b t t t h
5 Villarreal Villarreal V 38 20 10 8 20 70 t t t t t
6 Real Betis Real Betis RB 38 16 12 10 7 60 h b h h t
7 Celta Vigo Celta Vigo CV 38 16 7 15 2 55 t b t t b
8 Rayo Vallecano Rayo Vallecano RV 38 13 13 12 -4 52 h t h t t

Bảng xếp hạng Ligue 1 2024/2025 Bảng xếp hạng Ligue 1 2024/2025 Xem thêm >>

TTTT đội bóngĐội trậnTrận thắngT hòaH bạiB HSHS điểmĐiểm 5 trận gần nhất
1 Paris Saint Germain Paris Saint Germain PG 34 26 6 2 57 84 t t b b h
2 Marseille Marseille M 34 20 5 9 27 65 t t h t t
3 Monaco Monaco M 34 18 7 9 22 61 b t t h h
4 Nice Nice N 34 17 9 8 25 60 t b t t t
5 Lille Lille L 34 17 9 8 16 60 t b h t t
6 Lyon Lyon L 34 17 6 11 19 57 t b b t b
7 Strasbourg Strasbourg S 34 16 9 9 12 57 b b t t h
8 Lens Lens L 34 15 7 12 3 52 t h t b t

Bảng xếp hạng UEFA Champions League 2024 Bảng xếp hạng UEFA Champions League 2024 Xem thêm >>

TTTT đội bóngĐội trậnTrận thắngT hòaH bạiB HSHS điểmĐiểm 5 trận gần nhất
1 Liverpool Liverpool L 8 7 0 1 12 21 b t t t t
2 Barcelona Barcelona B 8 6 1 1 15 19 h t t t t
3 Arsenal Arsenal A 8 6 1 1 13 19 t t t t b
4 Inter Inter I 8 6 1 1 10 19 t t b t t
5 Atletico Madrid Atletico Madrid AM 8 6 0 2 8 18 t t t t t
6 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen BL 8 5 1 2 8 16 t b t t b
7 Lille Lille L 8 5 1 2 7 16 t b t t h
8 Aston Villa Aston Villa AV 8 5 1 2 7 16 t b t h b
9 Atalanta Atalanta A 8 4 3 1 14 15 h t b t t
10 Borussia Dortmund Borussia Dortmund BD 8 5 0 3 10 15 t b b t t
11 Real Madrid Real Madrid RM 8 5 0 3 8 15 t t t b b
12 Bayern Munich Bayern Munich BM 8 5 0 3 8 15 t b t t t
13 AC Milan AC Milan AM 8 5 0 3 3 15 b t t t t
14 PSV Eindhoven PSV Eindhoven PE 8 4 2 2 4 14 t t b t t
15 Paris Saint Germain Paris Saint Germain PG 8 4 1 3 5 13 t t t b b
16 Benfica Benfica B 8 4 1 3 4 13 t b h t b
17 Monaco Monaco M 8 4 1 3 0 13 b t b b t
18 Stade Brestois 29 Stade Brestois 29 S2 8 4 1 3 -1 13 b b t b t
19 Feyenoord Feyenoord F 8 4 1 3 -3 13 b t t h b
20 Juventus Juventus J 8 3 3 2 2 12 b h t h h
21 Celtic Celtic C 8 3 3 2 -1 12 b t h h t
22 Manchester City Manchester City MC 8 3 2 3 4 11 t b b h b
23 Sporting CP Sporting CP SC 8 3 2 3 1 11 h b b b t
24 Club Brugge KV Club Brugge KV CK 8 3 2 3 -4 11 b h t h t
25 Dinamo Zagreb Dinamo Zagreb DZ 8 3 2 3 -7 11 t b h b t
26 VfB Stuttgart VfB Stuttgart VS 8 3 1 4 -4 10 b t t b b
27 Shakhtar Donetsk Shakhtar Donetsk SD 8 2 1 5 -8 7 b t b b t
28 Bologna Bologna B 8 1 3 4 -5 6 h t h b b
29 FK Crvena Zvezda FK Crvena Zvezda FZ 8 2 0 6 -9 6 t b b t b
30 Sturm Graz Sturm Graz SG 8 2 0 6 -9 6 t b b t b
31 Sparta Praha Sparta Praha SP 8 1 1 6 -14 4 b b b b b
32 RB Leipzig RB Leipzig RL 8 1 0 7 -7 3 b t b b b
33 Girona Girona G 8 1 0 7 -8 3 b b b b b
34 Red Bull Salzburg Red Bull Salzburg RS 8 1 0 7 -22 3 b b b b t
35 Slovan Bratislava Slovan Bratislava SB 8 0 0 8 -20 0 b b b b b
36 BSC Young Boys BSC Young Boys BB 8 0 0 8 -21 0 b b b b b

Bảng xếp hạng UEFA Europa League 2023 Bảng xếp hạng UEFA Europa League 2023 Xem thêm >>

TTTT đội bóngĐội trậnTrận thắngT hòaH bạiB HSHS điểmĐiểm 5 trận gần nhất
1 West Ham West Ham WH 6 5 0 1 6 15 t t t b t
2 SC Freiburg SC Freiburg SF 6 4 0 2 10 12 b t t t b
3 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus OP 6 2 1 3 -3 7 t b b t h
4 TSC Backa Topola TSC Backa Topola TT 6 0 1 5 -13 1 b b b b h