Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản lí nhà nước (7310205) (Xem) 26.40 C00 Học viện Hành chính quốc gia (HCH) (Xem) Hà Nội
2 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 25.57 A01,C00,D01,D09 Học viện Chính sách và Phát triển (HCP) (Xem) Hà Nội
3 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 25.50 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
4 Quản lí nhà nước (7310205) (Xem) 24.40 A01,D01,D15 Học viện Hành chính quốc gia (HCH) (Xem) Hà Nội
5 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 23.75 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
6 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 23.15 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
7 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 22.70 Phân hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (DDP) (Xem) Kon Tum
8 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 22.30 A16,C00,C14,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem) Bình Dương
9 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 19.00 C00,C19,D01,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
10 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
11 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 16.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem) Hà Nội
12 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 16.00 C14,C19,D01,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
13 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại Học Đông Đô (DDU) (Xem) Hà Nội
14 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 C00,C04,D01,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
15 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 C00,C15,C20,D66 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) Thanh Hóa
16 Quản lý nhà nước (7310205) (Xem) 15.00 A01 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem) Hậu Giang