1 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
30.20 |
V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
2 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
29.80 |
V00,V01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (DTT)
(Xem)
|
TP HCM |
3 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
24.09 |
|
Đại học Kiến trúc TP HCM (KTS)
(Xem)
|
Cần Thơ |
4 |
Kế toán (7580101)
(Xem)
|
23.75 |
|
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
5 |
Kế toán (7580101)
(Xem)
|
23.75 |
|
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
6 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
22.10 |
|
Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
7 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
22.05 |
|
Đại học Giao thông vận tải cơ sở 2 (GSA)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
21.90 |
V00,V02,V10 |
Đại học Xây dựng Hà Nội (XDA)
(Xem)
|
Hà Nội |
9 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
21.60 |
|
Đại học Giao thông vận tải Hà Nội (GHA)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
21.50 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
11 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
21.00 |
A01,V00,V01,V02 |
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
12 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D26,V00 |
Đại học Việt Đức (VGU)
(Xem)
|
Bình Dương |
13 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
19.00 |
H06,V00,V01,V02 |
Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK)
(Xem)
|
Hà Nội |
14 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
18.00 |
A07,C03,C04,V00 |
Đại học Nguyễn Trãi (NTU)
(Xem)
|
Hà Nội |
15 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
17.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
17.00 |
A01,C01,H01,V00 |
Đại học Yersin Đà Lạt (DYD)
(Xem)
|
Lâm Đồng |
17 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
16.75 |
V00,V01,V02 |
Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT)
(Xem)
|
Huế |
18 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
16.50 |
M02,M04,V00,V01 |
Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
19 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
16.00 |
H02,V00,V01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
20 |
Kiến trúc (7580101)
(Xem)
|
16.00 |
H02,V00,V01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |