Đại học Vinh (TDV)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Quản trị kinh doanh (Xem) | 21.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
22 | Điều dưỡng (Xem) | 20.00 | Đại học | B00,C08,D08,D13 | |
23 | Kế toán (Xem) | 20.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
24 | Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
25 | Công nghệ thông tin (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
26 | Luật kinh tế (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
27 | Ngành Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
28 | Quản trị Kinh doanh (Xem) | 19.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
29 | Kinh tế (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
30 | Kinh tế số (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | Kinh tế số |
31 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
32 | Thương mại điện tử (Xem) | 18.50 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
33 | Chính trị học (Xem) | 18.00 | Đại học | A01,C00,C19,D01 | |
34 | Công tác xã hội (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
35 | Khoa học máy tính (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,D01,D07 | |
36 | Ngành Luật (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
37 | Quản lý nhà nước (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
38 | Quản lý văn hoá (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 | |
39 | Quốc tế học (Xem) | 18.00 | Đại học | D01,D14,D15,D66 | |
40 | Việt Nam học (Xem) | 18.00 | Đại học | A00,A01,C00,D01 |