Đại học Vinh (TDV)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2024
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
41 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
42 | Công nghệ thực phẩm (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
43 | Công nghệ sinh học (Xem) | 17.00 | Đại học | A01,A02,B00,B08 | |
44 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
45 | Ngành Kỹ thuật điện tử truyền thông (Xem) | 17.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
46 | Chăn nuôi (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | |
47 | ĐH Nuôi trồng thủy sản (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | |
48 | Khoa học cây trồng (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | |
49 | Kiến trúc (Xem) | 16.00 | Đại học | A00 | |
50 | Kinh tế xây dựng (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
51 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
52 | Kỹ thuật xây dựng (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,B00,D01 | |
53 | Nông học (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | |
54 | Quản lý đất đai (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | |
55 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 | |
56 | Thú y (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,B08,D01 |