Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

Đại học Vinh (TDV)

  • Phương thức tuyển sinh năm 2024

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Lịch sử (Xem) 28.71 Đại học C00,C19,C20,D14
2 Sư phạm Địa lý (Xem) 28.50 Đại học C00,C04,C20,D15
3 Sư phạm Ngữ văn (Xem) 28.46 Đại học C00,C20,D01,D15
4 Sư phạm Lịch sử - Địa lý (Xem) 28.25 Đại học C00,C19,C20,D14
5 Giáo dục Tiểu học (Xem) 28.12 Đại học A00,A01,C00,D01
6 Giáo dục Chính trị (Xem) 27.80 Đại học C00,C19,C20,D66
7 Sư phạm tiếng Anh (lớp tài năng) (Xem) 27.25 Đại học A01,D01,D14,D15
8 Giáo dục Quốc phòng - An ninh (Xem) 26.50 Đại học A00,C00,C19,D01
9 SP Toán học (dạy Toán bằng tiếng Anh) (Xem) 26.50 Đại học A00,A01,B00,D01
10 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 26.46 Đại học A01,D01,D14,D15
11 Sư phạm Hóa học (Xem) 26.40 Đại học A00,B00,C02,D07
12 Sư phạm Toán học (Xem) 26.20 Đại học A00,A01,B00,D01
13 Sư phạm Vật lý (Xem) 25.90 Đại học A00,A01,B00,D07
14 Sư phạm khoa học tự nhiên (Xem) 25.30 Đại học A00,A02,B00
15 Sư phạm Sinh học (Xem) 25.25 Đại học A02,B00,B03,B08
16 Ngôn ngữ Anh (Xem) 24.80 Đại học A01,D01,D14,D15
17 Sư phạm Tin học (Chuyên ngành Tin học – Công nghệ Tiểu học) (Xem) 24.45 Đại học A00,A01,D01,D07
18 Quản lý giáo dục (Xem) 24.00 Đại học A00,A01,C00,D01
19 Tâm lý học giáo dục (Xem) 22.00 Đại học A00,A01,C00,D01
20 Công nghệ thông tin (CTCLC) (Xem) 21.00 Đại học A00,A01,D01,D07