Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) Thái Nguyên
22 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,A09,C04,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương
23 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) Thái Bình
24 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
25 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
26 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
27 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,A10,D01 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
28 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
29 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.05 A00 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
30 Kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
31 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A02,A09,D01 Đại học Bình Dương (DBD) (Xem) Bình Dương
32 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD) (Xem) Hà Nội
33 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem) Hà Nội
34 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
35 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
36 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01 Đại Học Lương Thế Vinh (DTV) (Xem) Nam Định
37 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem) Hà Nội
38 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A02,A10,D84 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (DHP) (Xem) Hải Phòng
39 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem) Vĩnh Long
40 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,C01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem) Cần Thơ