Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
22 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.50 A00,A16,B00,C15 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
23 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.50 B00,C04,D01,D10 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem) Huế
24 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
25 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
26 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D10 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem) Quảng Ninh
27 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A01,B00,C00,D14 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem) Thái Nguyên
28 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem) Bắc Giang
29 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B03,C04,D01 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem) Quảng Bình
30 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,C04,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
31 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,D01,D15 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
32 Quản lý tài nguyên và môi trường (7850101) (Xem) 15.00 A00,B00,B02,B08 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh