1 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
34.00 |
T00 |
Đại học Hùng Vương (THV)
(Xem)
|
Phú Thọ |
2 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
33.42 |
T00,T02,T05 |
Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội (TDH)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
27.10 |
T00,T02,T05,T07 |
Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế (DHC)
(Xem)
|
Huế |
4 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
26.50 |
T00,T02,T03,T05 |
Đại học Quy Nhơn (DQN)
(Xem)
|
Bình Định |
5 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
26.50 |
T00,T03,T05 |
Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
6 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
25.70 |
T00 |
Đại học Đồng Tháp (SPD)
(Xem)
|
Đồng Tháp |
7 |
Giáo dục thể chất (7140206)
(Xem)
|
25.60 |
|
Đại học Cần Thơ (TCT)
(Xem)
|
Cần Thơ |
8 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
25.57 |
T00,T03,T04,T05 |
Đại học Tây Bắc (TTB)
(Xem)
|
Sơn La |
9 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
25.52 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
10 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
25.31 |
T01 |
Đại học Tây Nguyên (TTN)
(Xem)
|
Đắk Lắk |
11 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
25.25 |
|
Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
12 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
25.24 |
T00 |
Đại học Sư phạm Thể dục thể thao TP HCM (STS)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
24.00 |
T05 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
(Xem)
|
Hà Nội |
14 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
23.25 |
|
Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
15 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
21.50 |
T00,T02,T05,T07 |
Đại Học Quảng Bình (DQB)
(Xem)
|
Quảng Bình |
16 |
Giáo dục thể chất (7140206)
(Xem)
|
20.00 |
|
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2)
(Xem)
|
Vĩnh Phúc |
17 |
Giáo dục Thể chất (7140206)
(Xem)
|
18.00 |
T00,T01,T02,T03 |
Đại Học Hải Dương (DKT)
(Xem)
|
Hải Dương |