Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
101 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
102 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
103 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem)
104 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
105 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A01,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem)
106 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 C00,C01,D01 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem)
107 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem)
108 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
109 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C01 Đại Học Lương Thế Vinh (DTV) (Xem)
110 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 C04 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem)
111 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem)
112 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A01,C00,C14,D01 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (DHP) (Xem)
113 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A01,C14,D14,D15 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem)
114 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A01,A03,C03,D01 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem)
115 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem)
116 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
117 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)
118 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem)
119 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00,C01,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
120 Quản trị Kinh doanh (7340101) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem)