Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
22 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem)
23 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00 Đại Học Công Nghiệp Việt Trì (VUI) (Xem)
24 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
25 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,D01,D08 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem)
26 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 16.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem)
27 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.80 A00,A16,B00,B08 Đại học Lâm nghiệp (Cơ sở 1) (LNH) (Xem)
28 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.45 A02,B00,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)
29 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.35 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem)
30 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
31 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
32 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 B04 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
33 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 B00,B02,B03,B05 Đại học Nông Lâm - Đại học Thái Nguyên (DTN) (Xem)
34 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 B00,B08,C09,D13 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem)
35 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 B00 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
36 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem)
37 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
38 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D01 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
39 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem)
40 Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) 15.00 A00,B00,B08,D90 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)