Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 28.13 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem) Hà Nội
2 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 26.94 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
3 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 25.45 A00,A01,C00,D01 Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT) (Xem) Hà Nội
4 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 25.00 A00,C00,D01,D15 Đại học Công nghiệp Vinh (DCV) (Xem) Nghệ An
5 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 24.80 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
6 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 24.25 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
7 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 23.56 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
8 Ngôn ngữ Anh (7810201) (Xem) 23.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem) TP HCM
9 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 22.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
10 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
11 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 20.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
12 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 19.50 A00,A01,B00,D01 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng
13 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 18.35 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
14 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 17.40 A01,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
15 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem) TP HCM
16 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) Hà Nội
17 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 17.00 C00,D01,D72,D96 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
18 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
19 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 17.00 A00,C00,D01,D10 Khoa Du Lịch - Đại học Huế (DHD) (Xem) Huế
20 Quản trị khách sạn (7810201) (Xem) 16.15 A00,C00,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM