1 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
26.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kinh tế TP HCM (KSA)
(Xem)
|
TP HCM |
2 |
Công nghệ tài chính (Fintech) (7340205)
(Xem)
|
25.61 |
A00,A01,D01 |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH)
(Xem)
|
Hà Nội |
3 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
25.50 |
|
Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
4 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
24.40 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Tài chính Marketing (DMS)
(Xem)
|
TP HCM |
5 |
Luật kinh tế (7340205)
(Xem)
|
22.75 |
|
Đại học Công Thương TP.HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |
6 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
7 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mở TP HCM (MBS)
(Xem)
|
TP HCM |
8 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
20.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA)
(Xem)
|
Nghệ An |
9 |
Công nghệ tài chính (dạy bằng tiếng Anh) (7340205)
(Xem)
|
18.85 |
A01,D01 |
Đại học Hà Nội (NHF)
(Xem)
|
Hà Nội |
10 |
Công nghệ tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (7340205)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
11 |
Công nghệ tài chính (Chương trình dạy và học bằng tiếng Anh) (7340205)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,D01,D10 |
Khoa Quốc tế - Đại học Thái Nguyên (DTQ)
(Xem)
|
Thái Nguyên |
12 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
16.00 |
|
ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU)
(Xem)
|
TP HCM |
13 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
16.00 |
|
Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF)
(Xem)
|
TP HCM |
14 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
16.00 |
|
Đại học Công nghệ TPHCM (DKC)
(Xem)
|
TP HCM |
15 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
16 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
TP HCM |
17 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ)
(Xem)
|
Hà Nội |
18 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
Hà Nội |
19 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
15.70 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Văn Hiến (DVH)
(Xem)
|
TP HCM |
20 |
Công nghệ tài chính (7340205)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD)
(Xem)
|
Hà Nội |