Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
101 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem)
102 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 C00,D01,D07,D14 Đại Học Lương Thế Vinh (DTV) (Xem)
103 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem)
104 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem)
105 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (DHP) (Xem)
106 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem)
107 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D14,D15 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem)
108 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem)
109 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem)
110 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D07,D08 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem)
111 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
112 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D66,D84 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem)
113 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D14 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
114 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem)
115 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 D01,D14,D15,D72 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)
116 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 C00,D01,D08,D10 Đại học Kinh tế Kỹ thuật Bình Dương (DKB) (Xem)
117 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 14.00 A01,D01,D11,D66 Đại học Quảng Nam (DQU) (Xem)