Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
81 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
82 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D10,D14,D15 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem)
83 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A01 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
84 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem)
85 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 C00,D01,D09,D10 Đại học Trưng Vương (DVP) (Xem)
86 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)
87 Ngôn ngữ anh (7220201) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
88 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D09,D14,D78 Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem)
89 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D66 Đại học Bình Dương (DBD) (Xem)
90 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D14 Đại học Chu Văn An (DCA) (Xem)
91 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Công nghệ Miền Đông (DMD) (Xem)
92 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem)
93 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem)
94 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem)
95 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem)
96 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D15,D78 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem)
97 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
98 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D09,D10 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem)
99 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem)
100 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D14 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem)