Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
101 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A09,C00,C14,C20 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem)
102 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem)
103 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem)
104 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,C03,C14,D01 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem)
105 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem)
106 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem)
107 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01 Đại Học Lương Thế Vinh (DTV) (Xem)
108 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,D01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem)
109 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem)
110 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem)
111 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A09,C14,D10 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem)
112 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A01,A09,C02,D01 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem)
113 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem)
114 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem)
115 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
116 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A02,D01 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)
117 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,A09,D01 Đại học Thái Bình Dương (TBD) (Xem)
118 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
119 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Võ Trường Toản (VTT) (Xem)
120 Kế toán (7340301) (Xem) 15.00 A00 Đại học Xây dựng Miền Trung (XDT) (Xem)