Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,B00,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem)
62 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
63 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,K01 Đại học Yersin Đà Lạt (DYD) (Xem)
64 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.85 A00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
65 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.50 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
66 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.50 A00,A01,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
67 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
68 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
69 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
70 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
71 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem)
72 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,A10,D84 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
73 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem)
74 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,D07,D08 Đại học Hoa Lư (DNB) (Xem)
75 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
76 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Phương Đông (DPD) (Xem)
77 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,C02,D01 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem)
78 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem)
79 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.05 A00 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
80 Công nghệ thông tin (7480201) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem)