Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
61 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Hùng Vương TP HCM (DHV) (Xem)
62 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem)
63 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 D01 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (DLA) (Xem)
64 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A01 Đại học Nông Lâm Bắc Giang (DBG) (Xem)
65 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Phan Thiết (DPT) (Xem)
66 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Quang Trung (DQT) (Xem)
67 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 C00,C03,D01,D15 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem)
68 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU) (Xem)
69 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Tây Đô (DTD) (Xem)
70 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 C00,C04,D01,D15 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)
71 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 15.00 C00,C15,C20,D78 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem)
72 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (7810103) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem)