Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Việt Nam học (CN Văn hóa - Du lịch) (7310630) (Xem) 290.00 C00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
2 Việt Nam học (Chuyên ngành: Du lịch và lữ hành) (7310630) (Xem) 34.25 A01,C00,C01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem) TP HCM
3 Việt Nam học (7310630) (Xem) 26.36 C00,C20,D01,D14 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
4 Việt Nam học (7310630) (Xem) 25.28 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
5 Việt Nam học (7310630) (Xem) 25.07 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) Vĩnh Phúc
6 Việt Nam học (7310630) (Xem) 25.00 C00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
7 Việt Nam học (chuyên ngành Văn hóa du lịch) (7310630) (Xem) 24.25 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
8 Việt Nam học (7310630) (Xem) 23.95 A01,C00,C04,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
9 Việt Nam học (7310630) (Xem) 23.93 C00 Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) Đồng Tháp
10 Việt Nam học (7310630) (Xem) 23.75 C00,D01,D14,D15 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem) Hà Nội
11 Việt Nam học (7310630) (Xem) 22.50 C00,D01,D14. D15 Đại học Công đoàn (LDA) (Xem) Hà Nội
12 Việt Nam học (7310630) (Xem) 22.40 D01,D14,D15 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
13 Việt Nam học (7310630) (Xem) 18.75 C00,D01,D14,D15 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
14 Việt Nam học (7310630) (Xem) 18.00 C00,C19,D01,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
15 Việt Nam học (7310630) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
16 Việt Nam học (7310630) (Xem) 17.00 A01,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
17 Việt Nam học (7310630) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem) Hà Nội
18 Việt Nam học (7310630) (Xem) 15.00 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
19 Việt Nam học (7310630) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
20 Việt Nam học (7310630) (Xem) 15.00 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế