Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 320.00 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
2 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 320.00 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
3 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 33.30 A00,A01,D01 Đại học Tôn Đức Thắng (DTT) (Xem)
4 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 26.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Thông tin - Đại học Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem)
5 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 25.43 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
6 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 24.83 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
7 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 24.68 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
8 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 24.34 A00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
9 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 24.34 A01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
10 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 21.90 A00,A01,C01,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)
11 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 20.80 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
12 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 19.40 A00,A01,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
13 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D15 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem)
14 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem)
15 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem)
16 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 17.00 A00,A01,C01,D90 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
17 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
18 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
19 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
20 Kỹ thuật phần mềm (7480103) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Công Nghệ và Quản Lý Hữu Nghị (DCQ) (Xem)