Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm ngữ văn (7140217) (Xem) 28.83 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem)
2 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.83 C00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)
3 Sư phạm Ngữ Văn (7140217) (Xem) 28.60 C00,D01,D78 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
4 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.56 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem)
5 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.46 C00,C20,D01,D15 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
6 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.44 C00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
7 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.11 C00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem)
8 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.11 C00,C19,D01,D14 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)
9 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.10 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
10 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 28.10 C00,C19,D01,D66 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem)
11 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.83 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
12 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.75 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
13 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.67 C00,C19,C20,D14 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem)
14 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.58 C00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
15 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.44 C00,D01,D14,D15 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
16 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 27.35 C00,D14,D15 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
17 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.90 C00,C04,D01,D15 Đại học Hạ Long (HLU) (Xem)
18 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.62 C00,C03,D01,D14 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem)
19 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.60 C00 Đại học Phạm Văn Đồng (DPQ) (Xem)
20 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.58 D01,D14,D15,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)