Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Sư phạm lịch sử (7140218) (Xem) 28.83 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem) Vĩnh Phúc
2 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.71 C00,C19,C20,D14 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
3 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.60 C00,D14 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
4 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.60 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem) Thái Nguyên
5 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.43 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
6 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.30 C00,C19,D14,D78 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
7 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.30 Đại học Sư Phạm - Đại học Huế (DHS) (Xem) Huế
8 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.25 C00 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
9 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.13 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem) Đà Nẵng
10 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 28.00 C00,C03,C19,D14 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem) Sơn La
11 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.91 A08,C00,C20,D10 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
12 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.45 C00,C19,D14 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
13 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 27.25 C00,C19,C20,D14 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
14 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.35 C00,C03,D14 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương
15 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.18 D09,D14,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội