Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Luật (7380101) (Xem) 22.85 A00,A01,C00,D01,D02,D03,D04,D05,D06 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem)
42 Ngành Luật (7380101) (Xem) 22.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem)
43 Luật (2 chuyên ngành: Luật, Luật kinh tế) (7380101) (Xem) 21.00 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem)
44 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem)
45 Ngành Luật (7380101) (Xem) 21.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Giao thông vận tải TP HCM (GTS) (Xem)
46 Ngành Luật (7380101) (Xem) 20.50 A01,C00,D01,D66 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem)
47 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.75 A00 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem)
48 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
49 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.50 A00,C00,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem)
50 Luật (7380101) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem)
51 Luật (7380101) (Xem) 17.00 Đại học Công nghệ TPHCM (DKC) (Xem)
52 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem)
53 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Thành Đô (TDD) (Xem)
54 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.20 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)
55 Luật (7380101) (Xem) 16.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem)
56 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
57 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem)
58 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 C00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
59 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem)
60 Ngành Luật (7380101) (Xem) 16.00 C00 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem)