Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 34.00 T00 Đại học Hùng Vương (THV) (Xem)
2 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 33.42 T00,T02,T05 Đại Học Sư Phạm Thể Dục Thể Thao Hà Nội (TDH) (Xem)
3 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 27.10 T00,T02,T05,T07 Khoa Giáo Dục Thể Chất - Đại học Huế (DHC) (Xem)
4 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 26.71 M08,T01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem)
5 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 26.50 T00,T02,T03,T05 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
6 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 26.50 T00,T03,T05 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem)
7 Giáo dục thể chất (7140206) (Xem) 25.60 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
8 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 25.57 T00,T03,T04,T05 Đại học Tây Bắc (TTB) (Xem)
9 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 25.52 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem)
10 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 25.31 T01 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem)
11 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 25.25 Đại học Sư phạm - Đai học Thái Nguyên (DTS) (Xem)
12 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 25.24 T00 Đại học Sư phạm Thể dục thể thao TP HCM (STS) (Xem)
13 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 24.00 T05 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem)
14 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 23.25 Đại học Sư Phạm - Đại học Đà Nẵng (DDS) (Xem)
15 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 21.50 T00,T02,T05,T07 Đại Học Quảng Bình (DQB) (Xem)
16 Giáo dục thể chất (7140206) (Xem) 20.00 Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (SP2) (Xem)
17 Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) 18.00 T00,T01,T02,T03 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem)