Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) 23.55 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem)
2 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 23.25 A00,A01,B00,D07 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem)
3 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) 21.60 Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK) (Xem)
4 Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược (7510401) (Xem) 20.50 A00,B00,D07,C02 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem)
5 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 19.80 A00,A11,B00,C02 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem)
6 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 19.00 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem)
7 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 19.00 A00,A06,B00,D07 Đại học Mỏ - Địa chất (MDA) (Xem)
8 Công nghệ kỹ thuật môi trường (7510401) (Xem) 17.00 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem)
9 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.20 A00,B00,C05,C08 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem)
10 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem)
11 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 16.00 A00,A16,B00,C14 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem)
12 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.75 A00,B00,D01,D07 Đại học Khoa Học - Đại học Huế (DHT) (Xem)
13 Công nghệ kỹ thuật hóa học (7510401) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem)
14 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,B00,C02,D07 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem)
15 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem)
16 Công nghệ kỹ thuật hoá học (7510401) (Xem) 15.00 A00,B00,D07 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem)