21 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A09,C04,D01 |
Đại học Sao Đỏ (SDU)
(Xem)
|
|
22 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
17.00 |
A00,B00,C14,D01 |
Đại học Thái Bình (DTB)
(Xem)
|
|
23 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
17.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Vinh (TDV)
(Xem)
|
|
24 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
16.50 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Thành Đô (TDD)
(Xem)
|
|
25 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
|
26 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Văn Lang (DVL)
(Xem)
|
|
27 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
16.00 |
A00 |
Đại học Nam Cần Thơ (DNC)
(Xem)
|
|
28 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,A10,D01 |
Đại học Đại Nam (DDN)
(Xem)
|
|
29 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
16.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)
(Xem)
|
|
30 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.05 |
A00 |
Đại học Lạc Hồng (DLH)
(Xem)
|
|
31 |
Kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
|
Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT)
(Xem)
|
|
32 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A02,A09,D01 |
Đại học Bình Dương (DBD)
(Xem)
|
|
33 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (VHD)
(Xem)
|
|
34 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM)
(Xem)
|
|
35 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Cửu Long (DCL)
(Xem)
|
|
36 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại Học Đông Á (DAD)
(Xem)
|
|
37 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01 |
Đại Học Lương Thế Vinh (DTV)
(Xem)
|
|
38 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Phương Đông (DPD)
(Xem)
|
|
39 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00,A02,A10,D84 |
Đại học Quản lý và Công nghệ Hải Phòng (DHP)
(Xem)
|
|
40 |
Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (7510301)
(Xem)
|
15.00 |
A00 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (VLU)
(Xem)
|
|