Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 28.20 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem)
2 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem)
3 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 26.12 Đại học Công nghệ Thông tin - ĐH Quốc gia TP HCM (QSC) (Xem)
4 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 26.09 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (BVH) (Xem)
5 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 26.00 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem)
6 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Thăng Long (DTL) (Xem)
7 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 24.91 Đại học Mở Hà Nội (MHN) (Xem)
8 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 24.75 Đại học Công Thương TP.HCM (DCT) (Xem)
9 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 24.50 A01,C01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TPHCM (HUI) (Xem)
10 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 24.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (DDL) (Xem)
11 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 21.70 A00,C01,C14,D01 Đại học Công Nghệ Thông Tin và Truyền Thông - Đại học Thái Nguyên (DTC) (Xem)
12 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 21.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Thủ Dầu Một (TDM) (Xem)
13 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 21.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem)
14 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem)
15 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 18.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Vinh (TDV) (Xem)
16 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 17.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem)
17 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 17.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem)
18 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 17.00 A00,A01,D01,D96 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem)
19 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 17.00 A00 Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem)
20 Thương mại điện tử (7340122) (Xem) 16.40 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem)