Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2024

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Marketing (7340115) (Xem) 23.00 Đại học Quốc tế (Đại học Quốc gia TPHCM) (QSQ) (Xem) TP HCM
22 Marketing (7340115) (Xem) 23.00 A00,A01,C15,D01 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (DHK) (Xem) Huế
23 Marketing (7340115) (Xem) 19.00 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
24 Marketing (7340115) (Xem) 18.50 Đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) Thái Nguyên
25 Marketing (7340115) (Xem) 18.00 ĐẠI HỌC HOA SEN (HSU) (Xem) TP HCM
26 Marketing (7340115) (Xem) 18.00 Đại học Kinh tế - Tài chính TP.HCM (UEF) (Xem) TP HCM
27 Marketing (7340115) (Xem) 17.00 A00 Đại học Công Nghệ Đông Á (DDA) (Xem) Hà Nội
28 Marketing (7340115) (Xem) 17.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Kinh Tế Nghệ An (CEA) (Xem) Nghệ An
29 Marketing (7340115) (Xem) 16.25 A00 Đại học Lạc Hồng (DLH) (Xem) Đồng Nai
30 Marketing (7340115) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
31 Marketing (7340115) (Xem) 16.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
32 Marketing (7340115) (Xem) 16.00 A00 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
33 Marketing (7340115) (Xem) 16.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
34 Marketing (7340115) (Xem) 16.00 A00,A01,D01,D10 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
35 Marketing (7340115) (Xem) 15.00 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
36 Marketing (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,B00,D01 Đại học Công Nghiệp Dệt May Hà Nội (CCM) (Xem) Hà Nội
37 Marketing (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
38 Marketing (7340115) (Xem) 15.00 A00 Đại Học Đông Á (DAD) (Xem) Đà Nẵng
39 Marketing (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
40 Marketing (7340115) (Xem) 15.00 A00,A01,D01 Đại Học Hải Dương (DKT) (Xem) Hải Dương